Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自我


[zìwǒ]
1. mình; bản thân; tự mình。自己(用在双音动词前面,表示这个动作由自己发出,同时又以自己为对象)。
自我批评
tự phê bình
自我介绍
tự giới thiệu
2. bản thân。指人们对于自身的把握和认识。
自我意识
ý thức bản thân; tự ý thức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.