Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自愿


[zìyuàn]
tự nguyện。自己愿意。
自觉自愿
tự nguyện tự giác
自愿参加
tự nguyện tham gia
出于自愿
xuất phát từ lòng tự nguyện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.