Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自愿


[zìyuàn]
tự nguyện。自己愿意。
自觉自愿
tự nguyện tự giác
自愿参加
tự nguyện tham gia
出于自愿
xuất phát từ lòng tự nguyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.