Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自恋


[zìliàn]
tự kỷ; tính tự yêu mình (tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình)。自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.