|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自己人
![](img/dict/02C013DD.png) | [zìjǐrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mình; người nhà; người nhà với nhau。指彼此关系密切的人;自己方面的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老大爷,咱们都是自己人,别客气。 | | bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老刘是自己人,你有什么话,当他面说不碍事。 | | bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại. |
|
|
|
|