Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自己人


[zìjǐrén]
người mình; người nhà; người nhà với nhau。指彼此关系密切的人;自己方面的人。
老大爷,咱们都是自己人,别客气。
bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
老刘是自己人,你有什么话,当他面说不碍事。
bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.