|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自己
| [zìjǐ] | | 代词 | | | 1. tự mình; bản thân 。代词,复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。 | | | 自己动手,丰衣足食。 | | tự tay mình làm để có cơm no áo ấm. | | | 瓶子不会自己倒下来,准是有人碰了它。 | | cái chai không tự nó đổ được, nhất định là có người nào đã va vào nó. | | | 这种新型客机是我国自己制造的。 | | máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo. | | | 2. mình; nhà。亲近的;关系密切的。 | | | 自己人 | | người nhà | | | 自己弟兄 | | anh em mình |
|
|
|
|