Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自封


[zìfēng]
1. tự phong; tự cho mình là...。自己给自己加头衔;自命(含贬义)。
自封为专家。
tự phong là chuyên gia
2. hạn chế; kiềm chế; tự bó buộc mình。限制自己。
故步自封
giậm chân tại chỗ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.