Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自学


[zìxué]
tự học (không có thầy dạy.)。没有教师指导,自己独立学习。
自学成材。
tự học thành tài
他自学了高中的课程。
anh ấy tự học chương trình cao trung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.