|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自如
| [zìrú] | | 书 | | | 1. như thường; thành thạo; thoải mái。活动或操作不受阻碍。 | | | 旋转自如 | | chuyển động thoải mái | | | 操纵自如 | | thao tác thành thạo | | | 运用自如 | | vận dụng thành thạo | | | 2. tự nhiên。自若。 | | | 神态自如 | | thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên |
|
|
|
|