Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自如


[zìrú]
1. như thường; thành thạo; thoải mái。活动或操作不受阻碍。
旋转自如
chuyển động thoải mái
操纵自如
thao tác thành thạo
运用自如
vận dụng thành thạo
2. tự nhiên。自若。
神态自如
thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.