Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自在


[zìzài]
tự do; tự tại; không bị ràng buộc。自由;不受拘束。
逍遥自在
ung dung tự tại
[zìzai]
an nhàn; dễ chịu; thanh thản。安闲舒适。
cuộc sống của hai anh chị thật dễ chịu.
他们俩的小日子过得挺自在。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.