Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自命


[zìmìng]
tự cho là; tự nghĩ là。自以为有某种品格、身分等。
自命清高
tự cho mình thanh cao
自命不凡(自以为不平凡)。
tự cho mình hơn người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.