Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自告奋勇


[zìgàofènyǒng]
Hán Việt: TỰ CÁO PHẤN DŨNG
xung phong nhận việc; xung phong; tự đứng ra; xung phong đảm nhận。主动地要求承担某项艰难的工作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.