Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自发


[zìfā]
tự phát。由自己产生,不受外力影响的;不自觉的。
自发性
tính tự phát
自发势力
thế lực tự phát
这个科研小组是他们几个人自发地组织起来的。
nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.