Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自卑


[zìbēi]
tự ti。轻视自己,认为不如别人。
自卑感
tính tự ti; mặc cảm.
不要流露自卑感
đừng để lộ ra cảm giác tự ti
不自满,也不自卑。
không tự mãn cũng không tự ti.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.