|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自动
| [zìdòng] | | | 1. tự động。自己主动。 | | | 自动参加 | | tự tham gia | | | 自动帮忙 | | tự giúp đở | | | 2. tự。不凭借人为的力量的。 | | | 自动燃烧 | | tự cháy | | | 水自动地流到田里。 | | nước tự chảy vào ruộng | | | 3. tự động (không dùng sức người mà dùng máy móc)。不用人力而用机械装置直接操作的。 | | | 自动化 | | tự động hoá | | | 自动控制 | | điều khiển tự động | | | 自动装置 | | thiết bị tự động; lắp đặt tự động |
|
|
|
|