Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自制


[zìzhì]
1. tự chế; tự tạo。自己制造。
自制糕点
tự làm bánh ngọt
自制玩具
tự làm đồ chơi
2. tự kiềm chế。克制自己。
难以自制
khó kiềm chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.