Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自便


[zìbiàn]
tự tiện; tuỳ tiện。随自己的方便;按自己的意思行动。
听其自便
tuỳ anh ấy; cứ để mặc.
您自便吧,别陪着了。
anh cứ tự nhiên, đừng đi cùng nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.