Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自作自受


[zìzuòzìshòu]
Hán Việt: TỰ TÁC TỰ THỤ
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu; ai làm nấy chịu。自己做错了事,自己承受不好的后果。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.