Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自主


[zìzhǔ]
tự chủ。自己做主。
独立自主
độc lập tự chủ
婚姻自主
hôn nhân tự chủ
不由自主
không thể tự chủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.