Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
臣服


[chénfú]
1. thần phục; phục tùng; khuất phục。屈服称臣,接受统治。
2. nguyện trung thành; nhận làm bề tôi。以臣子的礼节侍奉(君主)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.