Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chén]
Bộ: 臣 - Thần
Số nét: 6
Hán Việt: THẦN
1. bề tôi; thần dân; quan lại。君主时代的官吏,有时也包括百姓。
君臣 。
vua tôi.
2. hạ thần。官吏对皇帝上书或说话时的自称。
Từ ghép:
臣服 ; 臣僚 ; 臣虏 ; 臣仆 ; 臣妾 ; 臣子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.