Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鱢)
[sāo]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 19
Hán Việt: TAO
mùi khai。像尿或狐狸的气味。
Ghi chú: 另见sà o
臊气。
mùi khai.
腥臊。
hôi tanh.
[sào]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: TAO
xấu hổ; thẹn; ngượng。怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思。
Ghi chú: 另见sāo
害臊。
xấu hổ; mắc cỡ.
臊得脸通红。
thẹn đỏ mặt.
Từ ghép:
臊气 ; 臊子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.