Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bei]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 19
Hán Việt: TÍ
cánh tay. 胳臂
Ghi chú: 另见bì
[bì]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TÍ
1. cánh tay。胳膊,从肩到腕的部分。
左臂
tay trái
臂力
sức cánh tay
2. bắp tay (về giải phẫu học cơ thể người, thường chỉ cánh tay trên)。人体解剖学上多指上臂。
Ghi chú: Xem thêm ·bei.
Từ ghép:
臂膀 ; 臂膊 ; 臂长 ; 臂甲 ; 臂力 ; 臂弯 ; 臂腕 ; 臂章 ; 臂助



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.