Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (臋)
[tún]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 19
Hán Việt: ĐỒN
mông。人体后面两股的上端和腰相连接的部分,也指高等动物后肢的上端和腰相连接的部分。
Từ ghép:
臀尖 ; 臀鳍 ; 臀疣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.