|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膺
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ƯNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngực。胸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 义愤填膺。 | | lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. được; bị; chịu。承受;承当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荣膺勋章。 | | được vinh dự nhận huân chương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thảo phạt; đánh。讨伐;打击。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 膺惩 | | chinh phạt; trừng trị; thảo phạt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 膺惩 ; 膺选 |
|
|
|
|