|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膺
| [yīng] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ƯNG | | | 1. ngực。胸。 | | | 义愤填膺。 | | lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực | | | 2. được; bị; chịu。承受;承当。 | | | 荣膺勋章。 | | được vinh dự nhận huân chương. | | | 3. thảo phạt; đánh。讨伐;打击。 | | | 膺惩 | | chinh phạt; trừng trị; thảo phạt. | | Từ ghép: | | | 膺惩 ; 膺选 |
|
|
|
|