Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膳宿


[shànsù]
ăn ở。吃饭和住宿。
膳宿自理。
tự lo việc ăn ở.
料理膳宿。
chăm lo việc ăn ở.
安排膳宿。
sắp xếp việc ăn ở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.