Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shàn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 18
Hán Việt: THIỆN
bữa cơm。饭食。
早膳。
cơm sáng.
午膳。
cơm chiều.
晚膳。
cơm tối.
用膳。
ăn cơm.
Từ ghép:
膳费 ; 膳食 ; 膳宿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.