Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[péng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 18
Hán Việt: BÀNH
phình to; trương lên; trướng lên。胀。
Từ ghép:
膨大 ; 膨大海 ; 膨脝 ; 膨体纱 ; 膨胀 ; 膨胀系数



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.