Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 17
Hán Việt: TẤT
đầu gối。 大腿和小腿相连的关节的前部。通称膝盖。
Từ ghép:
膝盖骨 ; 膝下


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.