|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膜
![](img/dict/02C013DD.png) | [mó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠC, MÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. màng。(膜儿)人或动植物体内像薄皮的组织。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳膜。 | | màng nhĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肋膜。 | | màng phổi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脑膜炎。 | | viêm màng não. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lớp da mỏng; màng。像膜的薄皮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 橡皮膜。 | | màng cao su. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纸浆表面结成薄膜。 | | trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 膜拜 ; 膜翅目 |
|
|
|
|