|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膛
![](img/dict/02C013DD.png) | [táng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lồng ngực。胸腔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胸膛 | | lồng ngực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开膛 | | phanh ngực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phần rỗng trong đồ vật。(膛儿)器物的中空的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炉膛儿。 | | bàu lò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 枪膛 | | nòng súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把子弹上了膛。 | | đã lên đạn; đạn đã lên nòng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 膛线 |
|
|
|
|