|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膛
| [táng] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ĐƯỜNG | | | 1. lồng ngực。胸腔。 | | | 胸膛 | | lồng ngực | | | 开膛 | | phanh ngực | | | 2. phần rỗng trong đồ vật。(膛儿)器物的中空的部分。 | | | 炉膛儿。 | | bàu lò | | | 枪膛 | | nòng súng | | | 把子弹上了膛。 | | đã lên đạn; đạn đã lên nòng. | | Từ ghép: | | | 膛线 |
|
|
|
|