Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
膀子


[bǎng·zi]
1. cánh tay; phần trên cánh tay sát bả vai. 胳膊的上部靠肩的部分,也指整个胳膊。
光着膀子
cánh tay để trần
2. cánh; cánh chim; cánh máy bay。鸟类等的翅膀。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.