Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腿脚


[tuǐjiǎo]
đi đứng。指走动的能力。
这位老人的腿脚倒很利落。
ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.