|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腿
 | Từ phồn thể: (骽) |  | [tuǐ] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: THOÁI, THỐI | | |  | 1. chân; cẳng; giò (người và động vật)。人和动物用来支持身体和行走的部分。 | | |  | 大腿 | | | đùi | | |  | 前腿 | | | chân trước | | |  | 后腿 | | | chân sau | | |  | 2. chân (bộ phận giống như chân của đồ vật)。(腿儿)器物下部像腿一样起支撑作用的部分。 | | |  | 桌子腿 | | | chân bàn | | |  | 椅子腿儿。 | | | chân ghế | | |  | 3. chân giò (thức ăn)。指火腿。 | | |  | 云腿(云南火腿)。 | | | chân giò hun khói Vân Nam |  | Từ ghép: | | |  | 腿带 ; 腿肚子 ; 腿脚 ; 腿弯子 ; 腿腕子 ; 腿子 |
|
|
|
|