|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (骽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tuǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THOÁI, THỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chân; cẳng; giò (người và động vật)。人和动物用来支持身体和行走的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大腿 | | đùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前腿 | | chân trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后腿 | | chân sau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chân (bộ phận giống như chân của đồ vật)。(腿儿)器物下部像腿一样起支撑作用的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌子腿 | | chân bàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 椅子腿儿。 | | chân ghế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chân giò (thức ăn)。指火腿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 云腿(云南火腿)。 | | chân giò hun khói Vân Nam | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腿带 ; 腿肚子 ; 腿脚 ; 腿弯子 ; 腿腕子 ; 腿子 |
|
|
|
|