Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腾飞


[téngfēi]
1. bay cao。飞腾。
石壁上刻着腾飞起舞的龙。
trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
2. tiến nhanh; phát triển nhanh。迅速向前发展。
经济腾飞
kinh tế phát triển nhanh chóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.