Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腾腾


[téngténg]
bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng。形容气体上升的样子。
热气腾腾
hơi nóng hầm hập
烈焰腾腾
lửa bốc hừng hực
杀气腾腾
đằng đằng sát khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.