Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腾空


[téngkōng]
bay lên; bay cao; vọt lên。向天空上升。
烈焰腾空
ngọn lửa vọt lên
一个个气球腾空而起。
từng cái bong bóng bay lên cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.