Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腼腆


[miǎn·tiǎn]
thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ。害羞,不自然。
小孩儿见了生人有点腼腆。
trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.