Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (靦)
[miǎn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: DIẾN
thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; mắc cỡ。腼腆。
Từ ghép:
腼腆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.