|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腻烦
![](img/dict/02C013DD.png) | [nì·fan] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhàm; chán; ngấy; nhàm chán。因次数过多而感觉厌烦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老哼这个小曲儿你不觉得腻烦吗? | | hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chán ghét; ghét。厌恶。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我真腻烦他。 | | tôi thật là chán ghét anh ta. |
|
|
|
|