Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腻烦


[nì·fan]
1. nhàm; chán; ngấy; nhàm chán。因次数过多而感觉厌烦。
老哼这个小曲儿你不觉得腻烦吗?
hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
2. chán ghét; ghét。厌恶。
我真腻烦他。
tôi thật là chán ghét anh ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.