Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (膩)
[nì]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: NHỊ
1. ngấy; ngán; nhầy。食品中油脂过多,使人不想吃。
油腻。
nhầy dầu mỡ; đầy chất béo.
燉肉有点腻。
món thịt hầm hơi bị ngấy.
肥肉腻人。
thịt mỡ chán ngấy cả người.
2. chán ngán; chán ghét。腻烦;厌烦。
腻得慌。
chán ngán lắm.
他那些话我都听腻了。
mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.
3. tinh tế。细致。
细腻。
tinh tế; tỉ mỉ.
4. dính。黏。
油搌布沾手很腻。
vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.
腻友。
bạn thân.
5. bẩn。污垢。
尘腻。
bụi bẩn.
Từ ghép:
腻虫 ; 腻烦 ; 腻味 ; 腻子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.