|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腺
| [xiàn] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TUYẾN | | | tuyến (tổ chức phân tiết chất hoá học trên cơ thể sinh vật, như tuyến, mồ hôi tuyến nước bọt...)。生物体内能分泌某些化学物质的组织,由腺细胞组成,如人体内的汗腺和唾液腺,花的蜜腺。 | | Từ ghép: | | | 腺细胞 |
|
|
|
|