|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腹
![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bụng。躯干的一部分。人的腹在胸的下面,动物的腹在胸的后面。通称肚子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nội tâm; trong lòng。指内心。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình)。指鼎、瓶子等器物的中空而凸出的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 壶腹 | | bụng bình; bụng hủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瓶腹 | | bụng chai | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腹案 ; 腹背受敌 ; 腹地 ; 腹诽 ; 腹稿 ; 腹股沟 ; 腹面 ; 腹膜 ; 腹鳍 ; 腹腔 ; 腹水 ; 腹泻 ; 腹心 ; 腹议 |
|
|
|
|