Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yú]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: DU
1. mập; béo (người)。(人)胖。
丰腴
mập béo; mập ú; đầy đặn.
2. màu mỡ; phì nhiêu。肥沃。
膏腴
màu mỡ phì nhiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.