Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiàn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: KIẾN, KIỆN
gân。连接肌肉与骨骼的结缔组织,白色,质地坚韧。也叫肌腱。
Từ ghép:
腱鞘 ; 腱子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.