Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腰板兒


[yāobǎnr]
1. lưng và thắt lưng。人的腰和背(就姿勢說)。
挺著腰板兒
thẳng lưng
2. lưng (chỉ thể cách)。借指體格。
他雖然六十多了,腰板兒倒還挺硬朗的。
tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.