|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腰
 | [yāo] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: YÊU |  | 名 | | |  | 1. lưng; eo。胯上胁下的部分,在身体的中部。 | | |  | 弯腰 | | | lưng cong; khòm lưng. | | |  | 两手叉腰 | | | hai tay chống nạng | | |  | 2. lưng quần。裤腰。 | | |  | 红裤子绿腰。 | | | quần hồng thắt lưng xanh | | |  | 3. hầu bao。指腰包或衣兜。 | | |  | 我腰里还有些钱,足够我们零用的。 | | | trong hầu bao của tôi còn ít tiền, đủ cho chúng ta tiêu vặt. | | |  | 4. giữa; lưng chừng。事物的中间部分。 | | |  | 山腰 | | | lưng chừng núi; eo núi. | | |  | 树腰 | | | giữa thân cây | | |  | 故事说到半中腰就不说了。 | | | câu chuyện nói đến nửa chừng thì không nói nữa | | |  | 5. eo; thắt lại。中间狭小,像腰部的地势。 | | |  | 土腰 | | | eo đất | | |  | 海腰 | | | eo biển | | |  | 6. họ Yêu。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 腰板儿 ; 腰包 ; 腰杆子 ; 腰鼓 ; 腰锅 ; 腰果 ; 腰花 ; 腰身 ; 腰眼 ; 腰斩 ; 腰椎 ; 腰子 |
|
|
|
|