Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (顋)
[sāi]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: TAI
quai hàm。两颊的下半部。
Từ ghép:
腮帮子 ; 腮颊 ; 腮腺


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.