Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xīng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 15
Hán Việt: TANH, TINH
1. thịt sống。生肉,现指肉类鱼类等食物。
荤腥。
món ăn thịt cá
2. tanh。有腥气。
Từ ghép:
腥臭 ; 腥黑穗病 ; 腥气 ; 腥臊 ; 腥膻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.