Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腔调


[qiāngdiào]
1. làn điệu; điệu hát (hí khúc)。戏曲中成系统的曲调,如西皮、二黄等。
2. giọng điệu。调子。
3. giọng nói。指说话的声音、语气等。
听他说话的腔调是山东人。
nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.