Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fǔ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 14
Hán Việt: PHỦ
phủ tạng。中医把胆、胃、大肠、小肠、三焦和膀胱叫六腑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.